| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Khối lượng công việc tối đa | theo kích thước |
| nguyên liệu | Máng cáp hợp kim nhôm/thép không gỉ/thép |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |
| Tên sản phẩm | Máng cáp |
|---|---|
| Khoa học Vật liệu | Thép/thép không gỉ/hợp kim nhôm |
| Kiểu | Máng thông gió hoặc đục lỗ |
| Chiều rộng | Phong tục |
| Chiều dài | Phong tục |